Tổng hợp các vật liệu, phụ kiện vách ngăn compact từ A-Z. Báo giá chuẩn, rẻ nhất thị trường. Bảo hành từ 6 > 12 tháng – Hàng hóa kiểm tra và đổi trả ngay sau khi nhận hàng (1 đổi 1).
Lựa chọn [xem thêm] để xem phụ kiện vách ngăn vệ sinh compact tốt nhất Việt Nam.
Các phụ kiện vách ngăn vệ sinh giá rẻ được nhập khẩu chính hãng từ nhà sản xuất. Hỗ trợ vận chuyển và lắp đặt theo địa chỉ khách hàng yêu cầu.
Các phụ kiện tấm ngăn nhà vinh compact sử dụng tốt cho:
-
- Vách ngăn Compact HPL – Xem báo giá tấm compact HPL ngay
- Tấm ngăn Compact Laminate
- Vách ngăn cho nhà vệ sinh composite
Bảng Báo Giá Phụ Kiện Vách Ngăn Compact Chi Tiết
Bảng báo giá Tổng Kho Vách Ngăn Việt Nam chia làm 2 loại: Phụ Kiện Tấm Ngăn & Phụ Kiện Thanh Nhôm Định Hình
1. Báo giá phụ kiện tấm Compact: 304 – 201 inox
Bảng phụ kiện cho tấm Compact
TT | Sản phẩm | Quy cách | Xuất xứ | ĐV | Đơn giá |
1 | Chân 304V1 đặc |
Cao 100 kẹp 12 | Trung Quốc | cái | 104.000 |
2 | Cao 150 kẹp 12 | Trung Quốc | cái | 105.000 | |
3 | Chân 304V3 (E091B) |
Cao 100 kẹp 12 | Trung Quốc | cái | 50.000 |
4 | Cao 150 kẹp 12 | Trung Quốc | cái | 55.500 | |
5 | Chân 304V5 (Too1 B) |
Cao 100 kẹp 12 | Trung Quốc | cái | 55.000 |
6 | cáo 150 kẹp 12 | Trung Quốc | cái | 55.500 | |
7 | Chân 304T1 thân rỗng |
Cao 100 kẹp 12, 18 | Việt Nam | cái | 49.500 |
8 | Cao 150 kẹp 12, 18 | Việt Nam | cái | 55.000 | |
9 | Chân 304T2 thân rỗng |
Cao 100 kẹp 12, 18 | Việt Nam | cái | 49.500 |
10 | Cao 150 kẹp 12, 18 | Việt Nam | cái | 55.000 | |
11 | Chân 304T3 thân rỗng |
Cao 100 kẹp 12, 18 | Việt Nam | cái | 49.500 |
12 | Cao 150 kẹp 12, 18 | Việt Nam | cái | 55.000 | |
13 | Chân 304T4 thân rỗng |
Cao 100 kẹp 12, 18 | Việt Nam | cái | 49.500 |
14 | Cao 150 kẹp 12, 18 | Việt Nam | cái | 55.000 | |
15 | Chân 304T5 đặc | Cao 100 kẹp 12, 18 | Trung Quốc | 115.000 | |
16 | Cao 150 kẹp 12, 18 | 115.500 | |||
17 | Ủng nhôm mạ inox cho vách ngăn compact laminate | kẹp 12, cây 3m | Trung Quốc | cây | 462.000 |
18 | Thanh nhôm chặn | Trung Quốc | cái | 13.200 | |
19 | Bản lề 304V1 | Tăng chỉnh, không phân biệt trái phải |
Trung Quốc | cái | 66.000 |
20 | Bản lề 304T1 | Tăng chỉnh, không phân biệt trái phải |
Việt Nam | cái | 50.000 |
21 | Bản lề 304T2 | Tăng chỉnh, không phân biệt trái phải hình bầu dục |
Việt Nam | cái | 52.800 |
22 | Bản lề 304V2 | E032 | Trung Quốc | cái | 90.000 |
23 | Bản lề D1 | Trung Quốc | cái | 57.200 | |
24 | Bản lề D2 | Trung Quốc | cái | 52.800 | |
25 | Bản lề 304V3 | 3 lỗ, E042 | Trung Quốc | cái | 110.000 |
Bản lề 304V6 | E742 | Trung Quốc | cái | 99.000 | |
Bản lề 304V8 | E862 | Trung Quốc | cái | 104.500 | |
26 | Bản lề 201 GV | Trung Quốc | cái | 30.800 | |
27 | Bản lề 201G2 | cốt to | Trung Quốc | cái | 49.500 |
28 | Tay nắm 304V1 | Lớn, rỗng | Việt Nam | cái | 60.500 |
Tay nắm 304V1 | XDF | Trung Quốc | cái | 71.500 | |
29 | Tay nắm 304V3 | E 106 | Trung Quốc | cái | 110.000 |
30 | Tay nắm 304V2 | E516 (giống HD) | Trung Quốc | bộ(2 cái) | 143.000 |
31 | Tay nắm 304V5 | XDF | Trung Quốc | bộ | 30.800 |
32 | Tay nắm 304T2 | Việt Nam | bộ | 27.500 | |
33 | Tay nắm 201 G | Trung Quốc | bộ | 27.500 | |
34 | Khóa 304V | Khóa gạt xanh đỏ 304 | Trung Quốc | bộ | 82.500 |
35 | Khóa béo trắng | Trung Quốc | bộ | 49.500 | |
36 | Chốt cài ngang | inox 304 | Trung Quốc | bộ | 88.000 |
37 | Khóa 201G | Loại đẹp | Trung Quốc | bộ | 46.200 |
38 | Móc treo 304V1 | Loại dày 2.5mm | Việt Nam | cái | 16.500 |
Móc treo 304V1 | Loại dày 2.5mm | Trung Quốc | cái | 25.300 | |
39 | Móc treo 304V2 | Nhựa trắng | Trung Quốc | cái | 35.200 |
40 | Ke 304V1 | dày 2.4mm | Trung Quốc | 13.200 | |
41 | Chân nhựa đen | Trung Quốc | 55.000 | ||
42 | Khóa nhựa đen | Trung Quốc | 38.500 | ||
43 | Bản lề nhựa đen | Trung Quốc | 44.000 | ||
44 | Tay nắm nhựa đen | Trung Quốc | 38.500 | ||
45 | Móc nhựa đen | Trung Quốc | 16.500 | ||
46 | Ke nhựa đen | Trung Quốc | 11.000 |
2. Bảng báo giá phụ kiện thanh nhôm định hình vách compact
Bảng phụ kiện thanh nhôm định hình tấm compact: HPL, Composite, laminate
STT | TÊN SẢN PHẨM | MÀU SẮC | Dài (m) | Khối lượng (kg) | ĐVT | ĐƠN GIÁ |
1 | Nhôm nóc vuông 12mm (18mm) | Bạc mờ | 6 | 4,1 | cây | 517.000 |
2 | Nhôm nóc tròn 12mm (18mm) | Bạc mờ | 6 | 3,1 | cây | 396.000 |
3 | Cây nhôm V góc 12mm | Bạc mờ | 6 | 1,65 | cây | 231.000 |
4 | Nhôm Hèm 12mm (chặn cửa) | Bạc mờ | 6 | 0,85 | cây | 132.000 |
5 | Nhôm U 12mm | Bạc mờ | 6 | 0,85 | cây | 132.000 |
6 | Nhôm H nối 12mm | Bạc mờ | 6 | 1 | cây | 165.000 |
7 | Nhôm Hèm 18mm (chặn cửa) | Bạc mờ | 6 | 0,95 | cây | 148.500 |
8 | Nhôm U 18mm | Bạc mờ | 6 | 0,95 | cây | 148.500 |
9 | V góc 18mm | Bạc mờ | 6 | 2 | cây | 297.000 |
10 | H nối 18mm | Bạc mờ | 6 | 1,08 | cây | 181.500 |
11 | Nẹp nhôm 18mm | Bạc mờ | 4 | 0,37 | cây | 55.000 |
12 | Ủng nhôm mạ inox | inox xước | 3m | cây | 462.000 | |
13 | Thanh chặn đầu nox | inox xước | cái | 13.200 | ||
14 | Nhôm loker kép | màu ghi | 4m | cây | 484.000 | |
15 | Nhôm loker đơn | màu ghi | 4m | cây | 473.000 | |
16 | Nhôm cài tường ngang | Màu bạc | 6m | cây | 550.000 | |
17 | Ke cài tường | Màu bạc | cái | 6.600 | ||
18 | Ke cài tường có lỗ vít | Màu bạc | cái | 13.200 |
Nhận báo giá tấm compact tốt nhất, vui lòng liên hệ:
TỔNG KHO VÁCH NGĂN COMPACT VIỆT NAM – BÁO GIÁ VÁCH NGĂN VỆ SINH
-
- Địa chỉ: Tổng kho KĐT Cầu Bươu – Thanh Trì HN
- Showroom: Tòa Ecogreen – Đường Nguyễn Xiển- Thanh trì HN
- Email: tongkhovachngan.vn@gmail.com
- Số điện thoại: 0964684592