Dưới đây là bảng giá tấm Compact 12mm cho đến 33mm các loại. Bảng báo giá tấm compact bao gồm:
- Báo giá vách ngăn compact HPL 12mm
- Chi tiết giá phụ kiện vách ngăn compact laminate
- Giá tấm ngăn compact Maica
- Báo giá tấm compact Polytech
- Giá mua tấm compact Formica
- Giá đại lý chiết khấu vách compact Aica
- Download bảng giá tấm compact Winsornate
- Bảng giá vách ngăn nhà vệ sinh composite
Lưu ý:
- Đây là bảng báo giá sản phẩm.
- Chưa bao gồm giá thi công vách ngăn compact trọn gói.
- Chưa bao gồm phí vận chuyển.
- Đã bao gồm VAT.
- Báo giá áp dụng cho loại vách ngăn Toilet cao cấp. Đáp ứng tiêu chí: Rẻ, chất lượng, thẩm mỹ, bền & đẹp.
Bảng giá tấm compact 12mm đến 33mm các loại từ A-Z
Vách compact nhà vệ sinh có rất nhiều loại và giá thành khác nhau. Hãy tham khảo báo giá tấm compact dưới đây hoặc liên hệ trực tiếp CSKH tongkhovachngan.vn để được hỗ trợ tốt nhất.
1. Bảng giá tấm compact HPL
STT |
Tên sản phẩm |
Đơn giá |
|
1 |
Báo giá vách ngăn Compact HPL 12mm 1430psi Màu: ghi/kem (Mã: 1006/1004) |
1220*1830 |
1.000.000 |
2 |
Tấm Compact HPL 1430psi, 12mm làm vách compact vệ sinh Màu: ghi/kem (Mã: 1006/1004) |
1530*1830 |
1.200.000 |
3 |
Vách Compact HPL 1430psi, 12mm làm vách ngăn WC. Màu: màu trơn khác ( Mã: 1013; 1015; 1027; 1028; 1029; |
1220*1830 |
1.260.000 |
4 |
Vách vệ sinh compact HPL 1430psi, 12mm làm vách ngăn Toilet nhà vệ sinh WC Màu: màu trơn khác (1013; 1015; 1027; 1028; 1029; |
1530*1830 |
1.600.000 |
5 |
Tấm Compact HPL nhà vệ sinh 12mm – 1430psi Màu: vân gỗ (Mã: 1023; 1027) |
1220*1830 |
1.200.000 |
- Tìm hiểu kỹ hơn về vách ngăn compact HPL
- Lý do chúng ta luôn ưu tiên chọn vách ngăn vệ sinh compact hpl
- Thông tin mới nhất về vách ngăn compact nhà vệ sinh
- báo giá tấm Compact
- Báo giá vách ngăn vệ sinh tấm compact HPL 12mm – CK 25%
2. Bảng giá vách ngăn nhà vệ sinh composite
Loại vật liệu tương tự tấm compact HPL nhưng giá rẻ hơn đó là tấm composite. Kích thước chuẩn, mẫu mã đa dạng – Nếu bạn hạn hẹp về kinh phí thì vách ngăn nhà vệ sinh composite sẽ giúp bạn tiết kiệm hơn nhưng vẫn đảm bảo về mặt chất lượng.
Dưới đây là bảng giá tấm compact Composite được cập nhật mới nhất cho năm 2022. Bạn tham khảo nhé
STT | TÊN VẬT TƯ | ĐVT | Kích thước vách ngăn vệ sinh | SL |
Đơn Giá |
VAT 10% | Thành Tiền |
I | BẢNG GIÁ TẤM | ||||||
1 | TẤM VÁCH COMPOSITE 12 mm : – Tấm COMPOSITE 12mm hoàn toàn chịu nước – Trọng lượng tấm 42.5kg/tấm – Giá áp dụng cho màu GHI (Mã 1006) hoặc màu KEM (Mã 1004). |
Tấm | 1220x1830x12 | 1 | 863.000 | 93 | 1,045,000 |
2 | VÁCH NGĂN NHÀ VỆ SINH COMPACT COMPOSITE 1m5: – Tấm COMPOSITE 12 mm hoàn toàn chịu nước – Trọng lượng tấm 50.5kg/tấm- Giá áp dụng cho màu GHI (Mã 1006) hoặc màu KEM (Mã 1004). |
Tấm | 1530x1830x12 | 1 | 1.280.000 | 138 | 1,428,000 |
3 | TẤM VÁCH VỆ SINH COMPOSITE 1m2: – Tấm COMPOSITE 12mmhoàn toàn chịu nước – Trọng lượng tấm40.5kg/tấm- Giá áp dụng cho các màu khác và màu VÂN GỖ. |
Tấm | 1220x1830x12 | 1 | 1,150,000 | 115 | 1,245,000 |
4 | TẤM VÁCH NGĂN COMPOSITE 1m5: – Tấm COMPOSITE 12mm hoàn toàn chịu nước – Trọng lượng tấm50.5kg/tấm- Giá áp dụng cho các màu khác và màu VÂN GỖ. |
Tấm | 1530x1830x12 | 1 | 1,480,000 | 148 | 1,628,000 |
5 | TẤM VÁCH NGĂN VỆ SINH COMPOSITE 1m2: – Tấm COMPOSITE 18mm hoàn toàn chịu nước – Trọng lượng tấm 64.5kg/tấm – Giá áp dụng cho màu GHI. | Tấm | 1220x1830x18 | 1 | 1,650,000 | 165 | 1,815,000 |
3. Báo giá tấm compact laminate
Rất nhiều người nhầm lẫn vách ngăn compact laminate vs HPL là khác nhau. Tuy là 2 tên gọi khác nhau nhưng chúng chỉ chung cho loại vật liệu compact. Bạn có thể hiểu rằng HPL và laminate là 1. Do yếu tố kỹ thuật, dưới đây là báo giá tấm compact laminate phân khúc rẻ hơn nhiều lần trên thị trường.
STT | Sản phẩm | Kích thước | Đơn vị | Số lượng | Giá bán |
1 | Tấm ngăn nhà vệ sinh Compact Laminate 12 mm | Vách cao 2000mm từ mặt đất lên nóc vách, cánh rộng 600, bắn 2 bản lề | m2 | 1 | 800.000 VNĐ -> 1.000.000 VNĐ (Chưa bao gồm công lắp đặt & có thể thay đổi theo khối lượng, màu sắc & địa điểm thi công) |
2 | Vách ngăn Compact Laminate 15 mm | Vách cao 2000mm từ mặt đất lên nóc vách, cánh rộng 600, bắn 2 bản lề + phụ kiện 304 | m2 | 1 | 700.000 VNĐ -> 900.000 VNĐ (Chưa bao gồm công lắp đặt & có thể thay đổi theo khối lượng, màu sắc & địa điểm thi công) |
3 | Tấm ngăn nhà WC Compact Laminate maica 12 mm | Vách cao 2000mm từ mặt đất lên nóc vách, cánh rộng 600, bắn 2 bản lề + phụ kiện 201 | m2 | 1 | Liên hệ để nhận báo giá tốt nhất |
4 | Vách Laminate Greenlam giá rẻ (P000065) | Vách cao 2000mm từ mặt đất lên nóc vách, cánh rộng 600, bắn 2 bản lề | m2 | 1 | Liên hệ để nhận báo giá tốt nhất |
5 | Tấm Laminate Splendorplus (P000064) | Vách cao 2000mm từ mặt đất lên nóc vách, cánh rộng 600, bắn 2 bản lề | m2 | 1 | Liên hệ để nhận báo giá tốt nhất |
6 | Tấm Laminate Gecko (P000063) | Vách cao 2000mm từ mặt đất lên nóc vách, cánh rộng 600, bắn 2 bản lề | m2 | 1 | Liên hệ để nhận báo giá tốt nhất |
BÀI VIẾT XEM THÊM:
4. Bảng giá tấm Compact 12mm-18mm-33mm phụ kiện inox
STT |
Tên sản phẩm |
Màu |
Đơn giá (VNĐ/m2) |
1 |
Tấm Compact dày 12mm (Phụ kiện vách ngăn compact inox 201) |
GHI/KEM |
630.000 – 700.000 |
Vân gỗ 1023/1027/ 3507/3167 |
Khuyến mại 780.000 – 950.000 |
||
Các màu khác |
830.000 – 1.100.000 |
||
2 |
Vách ngăn Compact dày 15mm (Phụ kiện inox 304) |
GHI/KEM |
680.000 – 850.000 |
Vân gỗ 1023/1027/ 3507/3167 |
Khuyến mại 850.000 – 1.000.000 |
||
Các màu khác |
780.000 – 1.150.000 |
||
3 |
Tấm ngăn Compact dày 33mm (Phụ kiện inox 201) |
GHI/KEM |
1.100.000 – 1.150.000 |
4 |
Vách ngăn Compact dày 33mm (Phụ kiện inox 304) |
1.100.000 – 1.150.000 |
_ Click xem bảng giá tấm compact để Dowload File Excel chi tiết từ tongkhovachngan.vn.
_ Bảng giá vách compact trên để tham khảo, đã bao gồm VAT – chưa bao gồm vận chuyển / lắp đặt. Vui lòng liên hệ để nhận báo giá chi tiết và tốt nhất.
_ Thi công lắp đặt vách ngăn WC được tặng kèm phụ kiện vách ngăn vệ sinh compact miễn phí 100%
_ Xem thêm: Tấm Vách Ngăn Compact Laminate – Bảng giá CK 35% đại lý
5. Báo giá tấm compact Maica
Sự lựa chọn hoàn hảo cho các công trình tầm chung, hạn hẹp về kinh phí. Dưới đây là bảng giá compact nhà vệ sinh Maica tham khảo với đầy đủ các phụ kiện tuỳ chọn. Bạn có thể liên hệ CSKH chúng tôi để nhận tư vấn miễn phí chọn ra mẫu & chủng loại phù hợp với nhu cầu công trình của mình.
Sản phẩm
|
Phụ kiện
|
ĐVT
|
Đơn giá |
VNĐ | |||
Vách ngăn vệ sinh Compact Maica 12mm | INox 304 – 201 (Tuỳ chọn) | M2 | 1.780.000 – 2.330.000 |
Vách ngăn vệ sinh Compact Maica 12mm | Aogao (Cao cấp) | M2 | 1.880.000 – 4.180.000 |
Vách ngăn vệ sinh Compact Maica 12mm | Hoode (Cao cấp) | M2 | 1.830.000 – 4.080.000 |
Vách ngăn vệ sinh Compact Maica 12mm | Skin Long (Trung cấp) | M2 | 2.180.000 – 4.480.000 |
Vách ngăn vệ sinh Compact Maica 12mm | Hafele (Cao cấp) | M2 | 2.480.000 – Liên hệ |
6. Bảng giá tấm Compact 12mm Polytech
Sản phẩm
|
Phụ kiện
|
ĐVT
|
Đơn giá |
(Đồng) | |||
Vách ngăn vệ sinh Compact Polytech 12mm | INox 304 – 404 | M2 | 1.780.000 – 2.330.000 |
Vách ngăn vệ sinh Compact Polytech 12mm | Aogao | M2 | 1.880.000 – 4.180.000 |
Vách ngăn vệ sinh Compact Polytech 12mm | Hoode | M2 | 1.830.000 – 4.080.000 |
Vách ngăn vệ sinh Compact Polytech 12mm | Skin Long | M2 | 2.180.000 – 4.480.000 |
Vách ngăn vệ sinh Compact Polytech 12mm | Hafele | M2 | 2.480.000 – 4.580.000 |
7. Đơn giá tấm Compact Formica – Winornate
Sản phẩm
|
Phụ kiện
|
ĐVT
|
Đơn giá |
(Đồng) | |||
Vách ngăn vệ sinh Compact Formica 12mm | INox 304 | M2 | 1.680.000 – 2.330.000 |
Vách ngăn vệ sinh Compact Formica 13mm | Aogao | M2 | 1.780.000 – 3.830.000 |
Vách ngăn vệ sinh Compact Formica 15mm | Hoode | M2 | 1.780.000 – 3.830.000 |
Vách ngăn vệ sinh Compact Formica 25mm | Skin Long | M2 | 2.130.000 – 4.480.000 |
Vách ngăn vệ sinh Compact Formica 33mm | Hafele | M2 | 2.330.000 – 4.630.000 |
8. Giá tấm Compact 12mm Aica
Aica là tấm vách ngăn vệ sinh giá rẻ thuộc chủng loại của HPL. Do là thành phẩm ngách từ compact HPL nên giá thành cũng sẽ tốt hơn bình thường. Báo giá vách ngăn compact Aica dưới đây chi tiết và đầy đủ nhất. Bạn tham khảo nhé
Sản Phẩm | Xuất xứ |
Kích thước mm | ĐVT | Đơn giá | Mã màu |
Tấm Compact HPL chịu nước hoàn toàn, chịu ăn mòn hóa chất, chống nấm mốc, vi khuẩn, café, tàn thuốc….
|
TQ
|
1220x1830x12mm
|
tấm
|
liên hệ | Màu ghi, kem |
liên hệ | Các màu khác | ||||
TQ
|
1530x1830x12mm
|
tấm
|
liên hệ | Màu ghi, kem | |
liên hệ | Các màu khác | ||||
TQ
|
1220x1830x18mm
|
tấm
|
liên hệ | màu ghi, kem | |
liên hệ | màu đen | ||||
TQ
|
1530x1830x18mm
|
tấm
|
liên hệ | màu ghi, kem | |
liên hệ | Màu đen | ||||
TQ
|
1220x2440x12mm
|
tấm
|
liên hệ |
có sẵn ghi, kem
|
|
liên hệ |
màu trắng 1058
|
||||
TQ | 1220x2440x4mm | tấm | liên hệ |
có sẵn ghi, kem
|
|
TQ
|
1220x2440x6mm
|
tấm
|
liên hệ |
có sẵn ghi, kem
|
|
liên hệ |
Màu 1058; 3507….
|
||||
TQ | 1220x2440x8mm | tấm | liên hệ |
có sẵn ghi, kem
|
|
TQ | 1830x2440x12mm | tấm | liên hệ |
có sẵn ghi, kem
|
|
TQ | 1830x2130x12mm | tấm | liên hệ |
có sẵn ghi, kem
|
|
TQ | 1220x2440x15mm | tấm | liên hệ |
có sẵn ghi, kem
|
|
TQ | 1830x2130x18mm | tấm | liên hệ | có sẵn ghi | |
Compact chưa VAT
|
TQ | 1220x1830x12mm | tấm | liên hệ | chỉ ghi và kem |
TQ | 1530x1830x12mm | tấm | liên hệ | chỉ ghi và kem | |
Tấm compact chịu axit đậm đặc
|
TQ | 1530x3660x12.7mm | tấm | liên hệ |
có sẵn ghi, đen
|
TQ | 1530x3660x18mm | tấm | liên hệ |
có sẵn ghi, đen
|
Tải xuống báo giá tấm compact Full file Excell
Để thuận tiện cho các đại lý và bạn đọc báo cáo giá tấm compact 12mm các loại. Chúng tôi chuẩn bị file excel báo giá tấm compact chi tiết và đầy đủ nhất. CLick vào link dưới đây để tải ngay bảng giá tấm compact về thiết bị của mình nhé.
Tongkhovachngan.vn – Đơn vị báo giá tấm compact giá rẻ, uy tín
Liên hệ qua hotline: 0964684592 | Support: 24/7 | FaceBook
Câu hỏi liên quan
Dưới đây là một số câu hỏi liên quan đến bảng giá tấm compact mà chúng tôi hay nhận được từ khách hàng. Những vật liệu được báo giá trên đều là vật liệu làm vách ngăn vệ sinh cao cấp. Bạn không tìm thấy câu hỏi của mình ở đây? Liên hệ với chúng tôi để nhận hỗ trợ trực tiếp Free 100% – 24/7
1.Làm thế nào tôi có thể tải bảng giá tấm compact về máy tính?
Rất đơn giản, bạn chỉ cần làm theo hướng dẫn bên trên hoặc theo link này để download bảng giá tấm compact về máy tính.
Đây là file excel Google Sheet rất dễ sử dụng. Hoặc bạn cũng có thể trao đổi với chúng tôi qua zalo / FaceBook để thuận tiện hơn.
2. Tongkhovachngan.vn có thể gọi lại báo giá tấm compact cho tôi không?
Được chứ sao không. Hãy chủ động inbox FaceBook của chúng tôi thông tin của bạn gồm: Email / Số điện thoại liên hệ. Chúng tôi sẽ phản hồi tư vấn ngay sau khi nhận yêu cầu từ bạn.
3. Giá tấm compact 12mm vẫn đang cao so với thị trường
Chúng tôi khẳng định riêng giá tâm compact 12mm các loại chúng tôi phân phối rẻ nhất thị trường. Bên cạnh đó chúng tôi còn chiết khấu % tới khách hàng trên mỗi công trình.
Bạn có thể tham khảo bảng giá tấm compact các bên và phản hồi lại chúng tôi nếu thấy giá vẫn cao. Chúng tôi là đại lý phân phối, tổng kho vách ngăn compact nên giá tấm compact 12mm cho đến 33mm rất rẻ. Bạn hoàn toàn có thể yên tâm.
4. Báo giá tấm compact xong thì bao giờ mới thi công cho khách hàng?
Sau khi báo giá tấm compact tới bạn xong chúng tôi sễ check kho và thông tin lại. Nếu trong kho đáp ứng được số lượng như bạn mong muốn (với công trình lớn) chúng ta sẽ thống nhất thời gian thi công (thường tối đa là 2 ngày làm việc).
Thời gian hoàn thiện sẽ dựa trên số lượng công việc thực tế. Chúng tôi luôn đảm bảo chất lượng tiến độ thi công 100%.
5. Hình thức vận chuyển và lắp đặt
Chúng tôi phân phối các loại tấm compact trên toàn quốc và hỗ trợ miễn phí vận chuyển trong khu vực nội thành Hà Nội. Lắp đặt thi công sẽ được miễn phí với 1 số trình (liên hệ CSKH để biết thêm thông tin).
Thông thường giá thi công tấm compact lắp đặt nhà vệ sinh đã được báo giá thông qua email trong lần đầu tiên làm việc. Bạn có thể xem lại hoặc liên hệ CSKH chúng tôi để rõ thông tin thêm.
6. Có chiết khấu % hoa hồng hay không?
Chúng tôi hỗ trợ các đại lý và khách hàng chiết khấu % hoa hồng lên tới 35% dựa trên mỗi công trình. Bảng giá tấm compact nêu trên chưa thông tin đến giá chiết khâu. Vì đây là thông tin nội bộ, liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ ngay bây giờ.
LIÊN HỆ NHẬN BÁO GIÁ VÁCH NGĂN VỆ SINH NGAY
Hotline: 0964684592 | Support: 24/7 | FaceBook