Bảng báo giá vách ngăn vệ sinh giá rẻ uy tín #1 Việt Nam. Cam kết chuẩn hàng đúng giá tốt nhất thị trường, bao gồm:
- Báo giá tấm Compact HPL 12mm.
- Báo giá vách ngăn vệ sinh Compact Laminate.
- Báo giá vách ngăn vệ sinh giá rẻ Composite.
Báo giá vách ngăn vệ sinh giá rẻ
Chúng tôi phân phối các mẫu vách ngăn cho nhà vệ sinh compact HPL. Dưới đây là bảng báo giá sản phẩm từ chúng tôi, xin cam kết giá rẻ – tốt nhất thị trường.
1. BẢNG BÁO GIÁ TẤM COMPACT GIÁ RẺ HPL
Bảng báo giá tấm COMPACT HPL giá rẻ từ 12mm đến 18mm:
STT |
Tên sản phẩm |
Màu |
Đơn giá (VNĐ/m2) |
1 |
Tấm Compact dày 12mm (Phụ kiện inox 201) |
GHI/KEM |
630.000 – 700.000 |
Vân gỗ 1023/1027/ 3507/3167 |
Khuyến mại 780.000 – 950.000 |
||
Các màu khác |
830.000 – 1.100.000 |
||
2 |
Vách ngăn Compact dày 12mm (Phụ kiện inox 304) |
GHI/KEM |
680.000 – 850.000 |
Vân gỗ 1023/1027/ 3507/3167 |
Khuyến mại 850.000 – 1.000.000 |
||
Các màu khác |
780.000 – 1.150.000 |
||
3 |
Tấm ngăn Compact dày 12mm (Phụ kiện inox 201) |
GHI/KEM |
1.100.000 – 1.150.000 |
4 |
Vách ngăn Compact dày 12mm (Phụ kiện inox 304) |
1.100.000 – 1.150.000 |
*GHI CHÚ:
- Bảng giá vách ngăn vệ sinh giá rẻ HPL chưa bao gồm thuế VAT 10%
- Bảng giá biểu thị cho sản phẩm HPL chưa bao gồm phụ kiện vách ngăn COMPACT đi kèm.
- Cam kết vật liệu làm vách ngăn nhà vệ sinh nhập khẩu quốc tế 100%.
- Chưa bao gồm phí vận chuyển và lắp đặt.
2. BẢNG BÁO GIÁ VÁCH NGĂN COMPACT HPL 18MM GIÁ RẺ
Bảng báo giá vách ngăn toilet nhà vệ sinh HPL 18mm giá rẻ. Vật liệu vách ngăn vệ sinh cao cấp từ Công Ty COMPACT VIET NAM.
STT |
Tên sản phẩm |
Kích thước tấm Compact |
Đơn giá |
1 |
Tấm Compact HPL 1430psi, 12mm làm vách ngăn Toilet. Màu: ghi/kem (Mã: 1006/1004) |
1220*1830 |
1.000.000 |
2 |
Tấm Compact HPL 1430psi, 12mm làm vách ngăn nhà vệ sinh. Màu: ghi/kem (Mã: 1006/1004) |
1530*1830 |
1.200.000 |
3 |
Vách Compact HPL 1430psi, 12mm làm vách ngăn WC. Màu: màu trơn khác ( Mã: 1013; 1015; 1027; 1028; 1029; |
1220*1830 |
1.260.000 |
4 |
Vách ngăn Compact HPL 1430psi, 12mm làm vách ngăn Toilet nhà vệ sinh WC Màu: màu trơn khác (1013; 1015; 1027; 1028; 1029; |
1530*1830 |
1.600.000 |
5 |
Tấm Compact HPL nhà vệ sinh 12mm – 1430psi Màu: vân gỗ (Mã: 1023; 1027) |
1220*1830 |
1.200.000 |
6 |
Vách Compact HPL nhà WC 1430psi, 12mm Màu vân gỗ (Mã: 3507; 3167) |
1220*1830 |
1.260.000 |
7 |
Tấm ngăn Compact HPL WC 1430psi, 12mm. Màu: vân gỗ (Mã: 1023, 1027) |
1520*1830 |
1.510.000 |
8 |
Vách Compact HPL 1430psi, 12mm nhà vệ sinh. Màu: vân gỗ (Mã: 3507, 3167) |
1520*1830 |
1.560.000 |
9 |
Vách Compact HPL 1430psi, 12mm nhà Toilet Màu: vân gỗ khác (Các Mã: 2014; 3001; 3092; 3573; 3610; 35475; 39011; 6745; |
1220*1830 |
1.230.000 |
10 |
Tấm Compact HPL 1430psi, 12mm làm vách ngăn Toilet Màu: vân gỗ khác (Mã 2014; 3001; 3092; 3573; 3610; 35475; 39011; 6745; |
1520*1830 |
1.540.000 |
11 |
Vách ngăn Compact 12mm HPL 1430psi ngăn phòng wc. Màu: ghi/kem (Mã: 1006/1004) |
1830*2135 |
2.040.000 |
BÀI VIẾT XEM THÊM:
Sản Phẩm Liên Quan:
Báo giá vách ngăn vệ sinh giá rẻ Compact Laminate
Tấm vách ngăn nhà vệ sinh Compact Laminate đang thịnh hành và được người tiêu dùng ưa chuộng nhất.
Dưới đây là đoạn trích bảng báo giá vách ngăn vệ sinh giá rẻ Laminate. Để xem đầy đủ, bạn click vào đường link sau đây nhé: vach ngan compact laminate.
STT | Sản phẩm | Kích thước | Đơn vị | Số lượng | Giá bán |
1 | Tấm ngăn nhà vệ sinh Compact Laminate 12 mm | Vách cao 2000mm từ mặt đất lên nóc vách, cánh rộng 600, bắn 2 bản lề | m2 | 1 | 800.000 VNĐ -> 1.000.000 VNĐ |
2 | Tấm ngăn nhà Toilet Compact Laminate 15 mm | Vách cao 2000mm từ mặt đất lên nóc vách, cánh rộng 600, bắn 2 bản lề + phụ kiện 304 | m2 | 1 | 700.000 VNĐ -> 900.000 VNĐ |
3 | Tấm ngăn nhà WC Compact Laminate maica 12 mm | Vách cao 2000mm từ mặt đất lên nóc vách, cánh rộng 600, bắn 2 bản lề + phụ kiện 201 | m2 | 1 | Liên hệ để nhận báo giá tốt nhất |
4 | Vách Laminate Greenlam giá rẻ (P000065) | Vách cao 2000mm từ mặt đất lên nóc vách, cánh rộng 600, bắn 2 bản lề | m2 | 1 | Liên hệ để nhận báo giá tốt nhất |
5 | Tấm Laminate Splendorplus (P000064) | Vách cao 2000mm từ mặt đất lên nóc vách, cánh rộng 600, bắn 2 bản lề | m2 | 1 | Liên hệ để nhận báo giá tốt nhất |
6 | Tấm Laminate Gecko (P000063) | Vách cao 2000mm từ mặt đất lên nóc vách, cánh rộng 600, bắn 2 bản lề | m2 | 1 | Liên hệ để nhận báo giá tốt nhất |
7 | Laminate AICA cao cấp giá rẻ (P000066) | Vách cao 2000mm từ mặt đất lên nóc vách, cánh rộng 600, bắn 2 bản lề | m2 | 1 | 600.000 VNĐ (rẻ nhất hiện nay) |
>> Bạn có thể tìm hiểu thêm bảng giá tấm compact chi tiết tại đây.
**Lưu ý:
- Tổng giá trị trên chưa bao gồm VAT
- Một số đia hình được lắp đặt miễn phí, tùy thuộc số lượng. Vui lòng liên hệ đẻ được tư vấn chính xác nhất.
- Thời gian thi công phụ thuộc mặt bằng, địa hình thi công.
- Phương thức thanh toán: Chuyển khoán trước 30% / 35%. Thanh toán tiếp 40% giá trị khi hàng tập kết tại địa điểm lắp đặt. Hoàn thành 100% tỏng giá trị sản phẩm khi thi công lắp đặt hoàn tất.
- Thời gian bảo hành: Tối thiểu 12 tháng.
Báo giá vách ngăn vệ sinh giá rẻ Composite
Đứng thứ 3 trong nhà compact thịnh hành nhất là vách ngăn vệ sinh composite. Bảng giá vách ngăn vệ sinh composite dưới đây có bao gồm các phụ kiện vách ngăn vệ sinh compact đi kèm.
STT | TÊN VẬT TƯ | ĐVT | Kích thước vách ngăn vệ sinh | SL |
Đơn Giá |
VAT 10% | Thành Tiền |
BẢNG GIÁ TẤM | |||||||
1 |
TẤM VÁCH COMPOSITE 12 mm:
|
Tấm | 1220x1830x12 | 1 | 863.000 (VNĐ) | 93 | 1.045.000 (VNĐ) |
2 |
TẤM VÁCH NGĂN VỆ SINH COMPOSITE 1.5:
|
Tấm | 1530x1830x12 | 1 | 1.280.000 (VNĐ) | 138 | 1.428.000 (VNĐ) |
3 |
TẤM VÁCH VỆ SINH COMPOSITE 1.2:
|
Tấm | 1220x1830x12 | 1 | 1.150.000 (VNĐ) | 115 | 1.245.000 (VNĐ) |
4 |
TẤM VÁCH NGĂN COMPOSITE 1.5:
|
Tấm | 1530x1830x12 | 1 | 1.480.000 (VNĐ) | 148 | 1.628.000 (VNĐ) |
5 |
TẤM VÁCH NGĂN VỆ SINH COMPOSITE1.2:
|
Tấm | 1220x1830x18 | 1 | 1.650.000 (VNĐ) | 165 | 1.815.000 (VNĐ) |
6 | TẤM VÁCH NGĂN VỆ SINH 1.5:
|
Tấm | 1530x1830x18 | 1 | 2.100.000 (VNĐ) | 210 | 2.310.000 (VNĐ) |
7 | TẤM VÁCH NGĂN VỆ SINH MFC 2.4:
|
Tấm | 2440x1830x18 | 1 | 850 (VNĐ) | 85 | 935 (VNĐ) |
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN | |||||||
1 |
BỘ PHỤ KIỆN INOX 201 bao gổm:
|
Bộ | 1 | 410 (VNĐ) | 410 (VNĐ) | ||
2 |
BỘ PHỤ KIỆN INOX 304 bao gổm:
|
Bộ | 1 | 810 (VNĐ) | 810 (VNĐ) | ||
PHỤ KIỆN CHÂN VÁCH | |||||||
1 | CHÂN 3018 G: – Inox 201 – cao 100mm. |
Cái | 1 | 63 (VNĐ) | – | 65 (VNĐ) | |
2 | CHÂN ANNA 201: – Inox 201 – cao 100mm, loại cao 150mm giá tăng thêm 10.000 VNĐ |
Cái | 1 | 65 (VNĐ) | – | 65 (VNĐ) | |
3 | CHÂN VÁT 201D: – Inox 201 – cao 100mm. |
Cái | 1 | 55 (VNĐ) | – | 55 (VNĐ) | |
4 | CHÂN VÁT 202D: – Inox 202 – cao 100mm, bề mặt mạ Niken bóng. |
Cái | 1 | 90 (VNĐ) | – | 90 (VNĐ) | |
5 | CHÂN VÁT 304V: – Inox 304 – cao 100mm. |
Cái | 1 | 110 (VNĐ) | – | 110 (VNĐ) | |
6 | CHÂN U12 – 304V: – Inox 304 – cao 100mm. |
Cái | 1 | 110 (VNĐ) | – | 110 (VNĐ) | |
7 | CHÂN 304V1: – Inox 304 – cao 100mm. loại cao 150mm giá tăng thêm 10.000 VNĐ |
Cái | 1 | 135 (VNĐ) | – | 135 (VNĐ) | |
8 | CHÂN 304V2: – Inox 304 – cao 100mm. loại cao 150mm giá tăng thêm 10.000 VNĐ |
Cái | 1 | 110 (VNĐ) | – | 110 (VNĐ) | |
PHỤ KIỆN BẢN LỀ | |||||||
1 | BẢN LỀ 3018G: – Inox 201, bộ hai cái. |
Bộ | 1 | 80 (VNĐ) | – | 80 (VNĐ) | |
2 | BẢN LỀ 201G TRỤC TO: – Inox 201, bộ hai cái. |
Bộ | 1 | 95 (VNĐ) | – | 95 (VNĐ) | |
3 | BẢN LỀ 304V: – Inox 304, bộ hai cái, bản lề không phân biệt. |
Bộ | 1 | 145 (VNĐ) | – | 145 (VNĐ) | |
4 | BẢN LỀ E032 – 304V: – Inox 304, bộ hai cái. |
Bộ | 1 | 200 (VNĐ) | – | 200 (VNĐ) | |
5 | BẢN LỀ E052 – 304V: – Inox 304, bộ hai cái. |
Bộ | 1 | 300 (VNĐ) | – | 300 (VNĐ) | |
PHỤ KIỆN KHÓA | |||||||
1 | KHÓA GẦY 201G: – Inox 201. |
Bộ | 1 | 55 (VNĐ) | – | 55 (VNĐ) | |
2 | KHÓA BÉO TRẮNG 304G: – Inox 304. |
Bộ | 1 | 75 (VNĐ) | – | 75 (VNĐ) | |
3 | KHÓA BÉO ĐEN 304V: – Inox 304. |
Bộ | 1 | 95 (VNĐ) | – | 95 (VNĐ) | |
PHỤ KIỆN TAY NẮM | |||||||
1 | TAY NẮM 201G: – Inox 201 xước mờ. |
Bộ | 1 | 20 (VNĐ) | – | 20 (VNĐ) | |
2 | TAY NẮM ANNA: – Inox 202. |
Bộ | 1 | 75 (VNĐ) | – | 75 (VNĐ) | |
3 | TAY NẮM 304V: – Inox 304 xước mờ. |
Bộ | 1 | 85 (VNĐ) | – | 85 (VNĐ) | |
PHỤ KIỆN MÓC TREO ÁO | |||||||
1 | MÓC ÁO 201G: – Inox 201. |
Cái | 1 | 10 (VNĐ) | – | 10 (VNĐ) | |
2 | MÓC ÁO 304V: – Inox 304. |
Cái | 1 | 45 (VNĐ) | – | 45 (VNĐ) | |
3 | MÓC ÁO E135 – 304V: – Inox 304. |
Cái | 1 | 45 (VNĐ) | – | 45 (VNĐ) | |
PHỤ KIỆN KE | |||||||
1 | KE 201G: – Inox 201. |
Cái | 1 | 5 (VNĐ) | – | 5 (VNĐ) | |
2 | KE 304V: – Inox 304. |
Cái | 1 | 15 (VNĐ) | – | 15 (VNĐ) | |
BẢNG GIÁ NHÔM | |||||||
1 | NHÔM NÓC ĐÔNG ANH D1: – Nhôm phun cát mờ, chiều dài cây 6m. | Cây | 1 | 540 (VNĐ) | – | 540 (VNĐ) | |
2 | NHÔM NÓC ĐÔNG ANH D2: – Bề mặt Anodize, chiều dài cây 6m. |
Cây | 1 | 460 (VNĐ) | – | 460 (VNĐ) | |
3 | HÈM CÓ KHE ĐÔNG ANH 12mm: – Bề mặt Anodize, chiều dài cây 1,85m. |
Cây | 1 | 55 (VNĐ) | – | 55 (VNĐ) | |
4 | HÈM TRƠN ĐÔNG ANH 12mm: – Bề mặt Anodize, chiều dài cây 1,85m. |
Cây | 1 | 45 (VNĐ) | – | 45 (VNĐ) | |
5 | HÈM CÓ KHE 18mm: – Bề mặt Anodize, chiều dài cây 1,85m. | Cây | 1 | 55 (VNĐ) | – | 55 (VNĐ) | |
6 | H NỐI TẤM 12mm và 18mm: – Bề mặt Anodize, chiều dài cây 1,85m. |
Cây | 1 | 45 (VNĐ) | – | 45 (VNĐ) | |
7 | U TƯỜNG THAY KE 12mm: – Bề mặt Anodize, chiều dài cây 1,85m. |
Cây | 1 | 55 (VNĐ) | – | 55 (VNĐ) | |
8 | U BỌC TẤM MFC 18mm: – Bề mặt Anodize, chiều dài cây 4,0m. |
Cây | 1 | 65 (VNĐ) | – | 65 (VNĐ) | |
9 | V GÓC: – Bề mặt Anodize, chiều dài cây 1,85m. |
Cây | 1 | 40 (VNĐ) | – | 40 (VNĐ) |
BÀI VIẾT XEM THÊM:
Báo giá vách ngăn vệ sinh Maica
Vách nhà vệ sinh Compact Maica là dạng tấm cứng lõi đặc màu đen, bề mặt phủ lớp Laminate chống trầy xước và bám bẩn.
Kích thước có 2 khổ : 1850mm x 3670mm và 1850mm x 2450mm,độ dày thường là 12mm.
- Báo giá Vách ngăn vệ sinh chống nước Compact Maica 12mm (Kèm phụ kiện)
Sản phẩm |
Phụ kiện |
ĐVT |
Đơn giá |
(Đồng) |
|||
Vách ngăn vệ sinh Compact Maica 12mm |
INox 304 |
M2 |
1.780.000 – 2.330.000 |
Vách ngăn vệ sinh Compact Maica 12mm |
Aogao |
M2 |
1.880.000 – 4.180.000 |
Vách ngăn vệ sinh Compact Maica 12mm |
Hoode |
M2 |
1.830.000 – 4.080.000 |
Vách ngăn vệ sinh Compact Maica 12mm |
Skin Long |
M2 |
2.180.000 – 4.480.000 |
Vách ngăn vệ sinh Compact Maica 12mm |
Hafele |
M2 |
2.480.000 – 4.580.000 |
BÀI VIẾT XEM THÊM:
- Báo giá vách ngăn vệ sinh tấm compact HPL 12mm – CK 25%
- Bảng giá vách ngăn compact laminate – Update 2022 từ A-Z
- Vách ngăn vệ sinh composite giá rẻ chỉ từ 350k/m2
- Tấm vách ngăn nhà vệ sinh là gì? Bảng giá tấm vách phòng vệ sinh 2022 mới nhất
- Đại lý phân phối vách ngăn vệ sinh cao cấp trên toàn quốc
- Bảng báo giá tấm Compact 12mm-33mm: HPL, COMPOSITE, LAMINATE
Bảng báo giá vách ngăn vệ sinh Polytec
Polytec là loại vách ngăn vệ sinh giá rẻ mà chúng tôi muốn giới thiệu đến bạn. Thành phần chính chế tác ra thành phẩm này là lớp giấy Kraft tẩm nhựa Phenolic. Bên trên được phủ 1 lớp trang trí laminate chống xước & bám bẩn.
- Báo giá Vách ngăn vệ sinh chống nước Compact Polytech (Kèm phụ kiện)
Sản phẩm |
Phụ kiện |
ĐVT |
Đơn giá |
(Đồng) |
|||
Vách ngăn vệ sinh Compact Polytech 12mm |
INox 304 |
M2 |
1.780.000 – 2.330.000 |
Vách ngăn vệ sinh Compact Polytech 12mm |
Aogao |
M2 |
1.880.000 – 4.180.000 |
Vách ngăn vệ sinh Compact Polytech 12mm |
Hoode |
M2 |
1.830.000 – 4.080.000 |
Vách ngăn vệ sinh Compact Polytech 12mm |
Skin Long |
M2 |
2.180.000 – 4.480.000 |
Vách ngăn vệ sinh Compact Polytech 12mm |
Hafele |
M2 |
2.480.000 – 4.580.000 |
Báo giá vách ngăn vệ sinh giá rẻ Formica
Tấm vách ngăn Compact Formica là sản phẩm của công ty đa quốc gia Formica, hiện nay được sản xuất chủ yếu tại Trung Quốc. Cấu tạo:
-
- Kraft
- Decorative
- Over lay
Khả năng chịu nước là 100% vô cùng bền bí. Và dưới đây là báo giá sản phẩm:
- Báo giá Vách ngăn vệ sinh chống nước Compact Formica (Kèm phụ kiện)
Sản phẩm |
Phụ kiện |
ĐVT |
Đơn giá |
(Đồng) |
|||
Vách ngăn vệ sinh Compact Formica 12mm |
INox 304 |
M2 |
1.680.000 – 2.330.000 |
Vách ngăn vệ sinh Compact Formica 12mm |
Aogao |
M2 |
1.780.000 – 3.830.000 |
Vách ngăn vệ sinh Compact Formica 12mm |
Hoode |
M2 |
1.780.000 – 3.830.000 |
Vách ngăn vệ sinh Compact Formica 12mm |
Skin Long |
M2 |
2.130.000 – 4.480.000 |
Vách ngăn vệ sinh Compact Formica 12mm Hafele |
Hafele |
M2 |
2.330.000 – 4.630.000 |
Tổng Kết
Bên trên là báo giá vách ngăn vệ sinh giá rẻ từ A-Z các loại. Bao gồm:
- Giá tấm compact hpl
- Compact Laminate
- Compact Composite
- Formica
- Polytec
- Mai
Nếu bạn đang phân vân không biết nên chọn mua loại vách ngăn vệ sinh nào tốt nhất? Hãy liên hệ với chúng tôi thông tin bên dưới để nhận tư vấn từ các chuyên gia nhé
TỔNG KHO VÁCH NGĂN COMPACT VIỆT NAM
PHÂN PHỐI VÁCH NGĂN VỆ SINH GIÁ RẺ NHẬP KHẨU CHÍNH HÃNG 100%
- Địa chỉ: Tổng kho KĐT Cầu Bươu – Thanh Trì HN
- Showroom: Tòa Ecogreen – Đường Nguyễn Xiển- Thanh trì HN
- Email: tongkhovachngan.vn@gmail.com
- Số điện thoại: 0964684592
- FaceBook: https://www.facebook.com/VachnganCompactVietNam
BÀI VIẾT XEM THÊM:
BÀI VIẾT XEM NHIỀU:
- Báo giá vách ngăn vệ sinh tấm compact HPL 12mm – CK 25%
- 7 loại vật liệu làm vách ngăn nhà vệ sinh đang xu hướng thịnh hành 2022